Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serpent lizard




serpent+lizard
Xem seps


/seps/ (serpent_lizard) /'sə:pənt'lizəd/

đại từ
(động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn

Related search result for "serpent lizard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.